Ngoại hạng Anh là giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh nhờ những trận đấu kịch tính và sự đồng đều giữa các đội. Với tính chất khắc nghiệt của giải đấu, lương cầu thủ Ngoại hạng Anh luôn nằm trong top những mức lương cầu thủ cao nhất thế giới. dưới đây là TOP 100 cầu thủ nhận lượng cao nhất Premier League 2021.
- Top 50 triệu phú làng bóng đá chuyên nghiệp thế giới
- Top 10 cầu thủ bóng đá Việt Nam được hưởng mức lương cao nhất
- Tổng hợp các mẫu áo câu lạc bộ đẹp nhất 2021
TOP 100 mức lương cầu thủ Ngoại hạng Anh cao nhất 2021 2022
* Hiện tại Cristiano Ronaldo đang là cầu thủ nhận lương cao nhất ngoại hạng anh, siêu sao người Bồ Đào Nha khoác áo Man Utd từ đầu mùa giải PREMIER LEAGUE 2021-22.
Bảng lương cầu thủ ngoại hạng Anh (top 10)
# | Tên | Cầu thủ | Vị trí | Câu lạc bộ | Mức lương |
1 |
Cristiano Ronaldo |
Tiền đạo | Manchester United | £26,520,000 | |
2 |
Kevin De Bruyne |
Tiền vệ | Manchester City | £20,800,000 | |
3 |
David De Gea |
Thủ Môn | Manchester United | £19,500,000 | |
4 |
Jadon Sancho |
Tiền đạo | Manchester United | £18,200,000 | |
5 |
Raphael Varane |
Trung vệ | Manchester United | £17,680,000 | |
6 |
Romelu Lukaku |
Tiền đạo | Chelsea | £16,900,000 | |
7 |
Jack Grealish |
Tiền vệ | Manchester City | £15,600,000 | |
8 |
Raheem Sterling |
Tiền đạo | Manchester City | £15,600,000 | |
9 |
N’Golo Kante |
Tiền vệ | Chelsea | £15,080,000 | |
10 |
Paul Pogba |
Tiền vệ | Manchester United | £15,080,000 |
Bảng lương cầu thủ ngoại hạng Anh (top 10-20)
11 |
Timo Werner |
Tiền dạo | Chelsea | £14,144,000 | |
12 |
Pierre-Emerick Aubameyang |
Tiền đạo | Arsenal | £13,000,000 | |
13 |
John Stones |
Trung vệ | Manchester City | £13,000,000 | |
14 |
Edinson Cavani |
Tiền đạo | Manchester United | £13,000,000 | |
15 |
Anthony Martial |
Tiền đạo | Manchester United | £13,000,000 | |
16 |
Virgil Van Dijk |
Trung vệ | Liverpool | £11,440,000 | |
17 |
Thomas Partey |
Tiền vệ | Arsenal | £10,400,000 | |
18 |
Thiago Alcántara do Nascimento |
Tiền vệ | Liverpool | £10,400,000 | |
19 |
Mohamed Salah |
Tiền đạo | Liverpool | £10,400,000 | |
20 |
Marcus Rashford |
Tiền đạo | Manchester United | £10,400,000 |
Bảng lương cầu thủ ngoại hạng Anh (top 20-50)
21 |
Harry Kane (Đồ thể thao) |
Tiền đạo | Tottenham Hotspur | £10,400,000 | |
22 |
Tanguy Ndombele |
Tiền vệ | Tottenham Hotspur | £10,400,000 | |
23 |
Saul Niguez |
Tiền vệ | Chelsea | £10,310,000 | |
24 |
Ben Chilwell |
Hậu vệ | Chelsea | £9,880,000 | |
25 |
Alexandre Lacazette |
Tiền đạo | Arsenal | £9,466,673 | |
26 |
Trent Alexander-Arnold |
Hậu vệ | Liverpool | £9,360,000 | |
27 |
Roberto Firmino |
Tiền đạo | Liverpool | £9,360,000 | |
28 |
Fabinho Tavares |
Tiền vệ | Liverpool | £9,360,000 | |
29 |
Harry Maguire |
Trung vệ | Manchester United | £8,464,286 | |
30 |
Juan Mata |
Tiền vệ | Manchester United | £8,320,000 | |
31 |
Kepa Arrizabalaga |
Thủ môn | Chelsea | £8,060,000 | |
32 |
Bruno Fernandes |
Tiền vệ | Manchester United | £8,022,857 | |
33 |
César Azpilicueta |
Hậu vệ | Chelsea | £7,800,000 | |
34 |
Kai Havertz |
Tiền vệ | Chelsea | £7,800,000 | |
35 |
Mateo Kovacic |
Tiền vệ | Chelsea | £7,800,000 | |
36 |
Alisson Becker |
Thủ môn | Liverpool | £7,800,000 | |
37 |
Fernandinho Luis Roza |
Tiền vệ | Manchester City | £7,800,000 | |
38 |
Bernardo Silva |
Tiền vệ | Manchester City | £7,800,000 | |
39 |
Nicolas Pepe |
Tiền đạo | Arsenal | £7,280,000 | |
40 |
Jamie Vardy |
Tiền đạo | Leicester City | £7,280,000 | |
41 |
James Milner |
Tiền vệ | Manchester City | £7,280,000 | |
42 |
Ilkay Gundogan |
Tiền vệ | Manchester City | £7,280,000 | |
43 |
Heung-Min Son |
Tiền đạo | Tottenham Hotspur | £7,280,000 | |
44 |
Christian Pulisic |
Tiền đạo | Chelsea | £7,150,000 | |
45 |
Wilfried Zaha |
Tiền đạo | Crystal Palace | £6,760,000 | |
46 |
Kasper Schmeichel |
Thủ môn | Leicester City | £6,760,000 | |
47 |
Rodrigo Hernández Cascante |
Tiền vệ | Manchester City | £6,300,000 | |
48 |
Ben White |
Hậu vệ | Arsenal | £6,240,000 | |
49 |
Danny Ings |
Tiền đạo | Aston Villa | £6,240,000 | |
50 |
Callum Hudson-Odoi |
Tiền đạo | Chelsea | £6,240,000 |
Bảng lương cầu thủ ngoại hạng Anh (top 50-100)
51 |
Malang Sarr |
Trung vệ | Chelsea | £6,240,000 | |
52 |
Christian Benteke |
Tiền đạo | Crystal Palace | £6,240,000 | |
53 |
Yerry Mina |
Tiền vệ | Everton | £6,240,000 | |
54 |
Naby Keita |
Tiền vệ | Liverpool | £6,240,000 | |
55 |
Alex Oxlade-Chamberlain |
Tiền vệ | Liverpool | £6,240,000 | |
56 |
Aymeric Laporte |
Trung vệ | Manchester City | £6,240,000 | |
57 |
Riyad Mahrez |
Tiền vệ | Manchester City | £6,240,000 | |
58 |
Luke Shaw |
Hậu vệ | Manchester United | £6,240,000 | |
59 |
Frederico de Paula Santos |
Trung vệ | Manchester United | £6,240,000 | |
60 |
Victor Lindelof |
Trung vệ | Manchester United | £6,240,000 | |
61 |
Nemanja Matic |
Tiền vệ | Manchester United | £6,240,000 | |
62 |
Donny van de Beek |
Tiền vệ | Manchester United | £6,240,000 | |
63 |
Kurt Zouma |
Trung vệ | Westham | £6,240,000 | |
64 |
Leander Dendoncker |
Tiền vệ | Wolves Hampton | £6,240,000 | |
65 |
Lucas Digne |
Trung vệ | Aston Villa | £6,188,000 | |
66 |
Ruben Dias |
Trung vệ | Manchester City | £6,000,000 | |
67 |
Andriy Yarmolenko |
Tiền đạo | Westham | £5,980,000 | |
68 |
Andre Gomes |
Tiền vệ | Aston Villa | £5,835,000 | |
69 |
Kieran Tierney |
Trung vệ | Arsenal | £5,720,000 | |
70 |
Jorge Luiz Frello Filho |
Tiền vệ | Chelsea | £5,720,000 | |
71 |
James Maddison |
Tiền vệ | Leicester City | £5,720,000 | |
72 |
Kyle Walker |
Hậu vệ | Manchester City | £5,720,000 | |
73 |
Thiago Silva |
Trung vệ | Chelsea | £5,460,000 | |
74 |
Pierre-Emile Hojbjerg |
Tiền vệ | Tottenham Hotspur | £5,300,000 | |
75 |
Jordan Pickford |
Thủ môn | Everton | £5,208,333 | |
76 |
Sead Kolasinac |
Trung vệ | Arsenal | £5,200,000 | |
77 |
Bernd Leno |
Thủ môn | Arsenal | £5,200,000 | |
78 |
Granit Xhaka |
Tiền vệ | Arsenal | £5,200,000 | |
79 |
Marcos Alonso |
Hậu vệ | Chelsea | £5,200,000 | |
80 |
Antonio Rudiger |
Trung vệ | Chelsea | £5,200,000 | |
81 |
Hakim Ziyech |
Tiền vệ | Chelsea | £5,200,000 | |
82 |
Gylfi Sigurdsson |
Tiền vệ | Everton | £5,200,000 | |
83 |
Sadio Mane |
Tiền đạo | Liverpool | £5,200,000 | |
84 |
Dean Henderson |
Thủ môn | Manchester United | £5,200,000 | |
85 |
Dele Alli |
Tiền vệ | Tottenham Hotspur | £5,200,000 | |
86 | Hugo Lloris | Thủ môn | Tottenham Hotspur | £5,200,000 | |
87 |
Jared Bowen |
Tiền đạo | Westham | £5,000,000 | |
88 |
Alex Telles |
Hậu vệ | Manchester United | £4,840,000 | |
89 |
Nathan Ake |
Trung vệ | Manchester City | £4,800,000 | |
90 |
Ross Barkley |
Tiền vệ | Chelsea | £4,766,667 | |
91 |
Adam Lallana |
Tiền vệ | Brighton | £4,700,000 | |
92 |
Diogo Jota |
Tiền đạo | Liverpool | £4,700,000 | |
93 |
Gabriel Martinelli |
Tiền đạo | Arsenal | £4,680,000 | |
94 |
Richarlison de Andrade |
Tiền đạo | Everton | £4,680,000 | |
95 |
James Rodriguez |
Tiền vệ | Everton | £4,680,000 | |
96 |
Gabriel Jesus |
Tiền đạo | Manchester City | £4,680,000 | |
97 |
Benjamin Mendy |
Trung vệ | Manchester City | £4,680,000 | |
98 |
Aaron Wan-Bissaka |
Hậu vệ | Manchester United | £4,680,000 | |
99 |
Mason Mount |
Tiền vệ | Chelsea | £4,600,000 | |
100 |
Joelinton Cassio Apolinário de Lira |
Tiền đạo | Newcastle | £4,500,000 |
Từ khóa liên quan: top lương cầu thủ ngoại hạng anh, lương trung bình cầu thủ ngoại hạng anh, cầu thủ nhận lương cao nhất giải ngoại hạng anh, những cầu thủ lương cao nhất ngoại hạng anh, bảng lương các cầu lạc bộ ngoại hạng anh.
Nguồn: Kiến thức bóng đá